forsvare
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forsvare |
Hiện tại chỉ ngôi | forsvarer |
Quá khứ | forsvarte |
Động tính từ quá khứ | forsvart |
Động tính từ hiện tại | — |
forsvare
- Tự vệ, chống cự.
- Hunden angrep ham, og han måtte forsvare seg.
- (Quân) Phòng thủ, chống giữ.
- å forsvare landet mot angrep
- (Luật) Bào chữa, biện hộ.
- Han fikk anledning til å forsvare seg i retten.
- Kan du forsvare det du har gjort?
Tham khảo
sửa- "forsvare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)