forsvarer
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsvarer | forsvareren |
Số nhiều | forsvarere | forsvarerne |
forsvarer gđ
- Luật sư biện hộ.
- Forsvareren la ned påstand om full frifinnelse.
- Hậu vệ (thể thao).
- Forsvarerne spilte dårlig.
Tham khảo
sửa- "forsvarer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)