formuler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.my.le/
Ngoại động từ
sửaformuler ngoại động từ /fɔʁ.my.le/
- Làm theo thể thức; ghi theo công thức.
- (Toán học) Lập phương trình.
- Formuler un problème d’algèbre — lập phương trình một bài toán đại số
- Bày tỏ, trình bày.
- Formuler ses vœux — bày tỏ nguyện vọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "formuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)