Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

formulable

  1. Có thể làm theo thể thức; có thể ghi theo công thức.
  2. (Toán học) Có thể lập thành phương trình.
  3. Có thể bày tỏ, có thể trình bày.

Tham khảo

sửa