Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forheng forhenget
Số nhiều forheng forhenga, forhengene

forheng

  1. Màn, rèm.
    Han trakk forhenget til side.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa