dørforheng
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dørforheng | dørforhenget |
Số nhiều | dørforheng | dørforhenga, dørforhengene |
Danh từ sửa
dørforheng gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dørforheng | dørforhenget |
Số nhiều | dørforheng | dørforhenga, dørforhengene |
dørforheng gđ