Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dusjforheng dusjforhenget
Số nhiều dusjforheng dusjforhenga, dusjforhengene

Danh từ

sửa

dusjforheng

  1. Màn che để tắm.

Xem thêm

sửa