dusjforheng
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dusjforheng | dusjforhenget |
Số nhiều | dusjforheng | dusjforhenga, dusjforhengene |
Danh từ
sửadusjforheng gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dusjforheng | dusjforhenget |
Số nhiều | dusjforheng | dusjforhenga, dusjforhengene |
dusjforheng gđ