forhandlingsrett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forhandlingsrett | forhandlingsretten |
Số nhiều | forhandlingsretter | forhandlingsrettene |
forhandlingsrett gđ
- Quyền thương thảo của nhân viên đối với chủ nhân về phương diện lương bổng cũng như điều kiện làm việc.
- Forhandlingsretten er en viktig del av vart demokrati.
Tham khảo
sửa- "forhandlingsrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)