Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forgrunn forgrunnen
Số nhiều forgrunner forgrunnene

forgrunn

  1. Phía trước, phần phía trước (cảnh, tấm hình, sân khấu).
    På bildet ser vi en hest i forgrunnen og en skog i bakgrunnen.
  2. (Phần) Chính, quan trọng.
    Denne saken stod i forgrunnen ved valget.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa