forgiveness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈɡɪv.nəs/
Danh từ
sửaforgiveness /.ˈɡɪv.nəs/
- Sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ.
- to ask for forgiveness — xin tha thứ
- to be full of forgiveness — có lòng khoan dung, dễ tha thứ
- Sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ).
Tham khảo
sửa- "forgiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)