Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.sə.bəl.ˈfi.bəl/

Tính từ

sửa

forcible-feeble /ˈfɔr.sə.bəl.ˈfi.bəl/

  1. Diễu võ dương oai để che giấu sự yếu hèn, già trái non hột.

Tham khảo

sửa