forcément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.se.mɑ̃/
Phó từ
sửaforcément /fɔʁ.se.mɑ̃/
- Tất nhiên, dĩ nhiên, không tránh khỏi.
- Devant cette opposition, il doit forcément se retirer — trước sự phản đối như thế, tất nhiên ông ta phải rút lui
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gượng gạo.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "forcément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)