Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forbearance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔr.ˈbɛr.ənts/
Danh từ
sửa
forbearance
/fɔr.ˈbɛr.ənts/
Sự
nhịn
(không làm).
Tính
chịu
đựng,
tính
kiên nhẫn
.
Thành ngữ
sửa
forbearance is no acquittance
: (
Tục ngữ
)
Hoãn
không
phải
là
thoát nợ
.
Tham khảo
sửa
"
forbearance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)