Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Pháp sửa

 
fontaine

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔ̃.tɛn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fontaine
/fɔ̃.tɛn/
fontaines
/fɔ̃.tɛn/

fontaine gc /fɔ̃.tɛn/

  1. Nguồn nước, mạch nước.
  2. Đài nước, máy nước.
  3. Vại chứa nước; thùng nước (có vòi).
    Fontaine de porcelaine — vại sứ chứa nước
  4. (Nghĩa bóng) Nguồn.
    Une fontaine de séductions — một nguồn cám dỗ
    fontaine de Jouvence — suối nước cải lão hoàn đồng

Tham khảo sửa