Fontaine
Xem thêm: fontaine
Tiếng Pháp
sửaTừ nguyên
sửaViết hoa của fontaine.
Cách phát âm
sửaÂm thanh (tập tin)
Danh từ riêng
sửaFontaine ?
- Tên một họ.
- Jean de La Fontaine
- Tên của một tác giả nổi tiếng.
Từ liên hệ
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Anh: Fontaine
- Tiếng Tây Ban Nha: Fontaine
- → Tiếng Trung Quốc: → 方丹 (Fāngdān) (transliteration)