Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fondness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑːnd.nəs/
Danh từ
sửa
fondness
/ˈfɑːnd.nəs/
Sự
yêu mến
quá đỗi
,
sự
yêu dấu
,
sự
trìu mến
.
Sự
thích
,
sự
ưa thích
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Sự
cả tin
;
tính
ngây thơ
.
Tham khảo
sửa
"
fondness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)