fondamental
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ̃.da.mɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fondamental /fɔ̃.da.mɑ̃.tal/ |
fondamentaux /fɔ̃.da.mɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | fondamentale /fɔ̃.da.mɑ̃.tal/ |
fondamentales /fɔ̃.da.mɑ̃.tal/ |
fondamental /fɔ̃.da.mɑ̃.tal/
- Cơ bản, chủ yếu.
- Loi fondamentale — luật cơ bản
- Raison fondamentale — lý do chủ yếu
- (Âm nhạc) Gốc.
- Note fondamentale — âm gốc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fondamental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)