Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực complémentaire
/kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/
complémentaires
/kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái complémentaire
/kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/
complémentaires
/kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/

complémentaire /kɔ̃.ple.mɑ̃.tɛʁ/

  1. , bổ sung.
    Angle complémentaire — góc bù
    Article complémentaire — điều khoản bổ sung
    Cours complémentaire — lớp bổ túc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa