Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foliaceous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃəs/
Tính từ
sửa
foliaceous
/ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃəs/
(
Thuộc
)
Lá
,
như
lá
.
Có
những
bộ phận
như
lá
;
chia
ra
những
lớp
mỏng
như
lá
.
Tham khảo
sửa
"
foliaceous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)