foison
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔɪ.zᵊn/
Danh từ
sửafoison /ˈfɔɪ.zᵊn/
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửafoison /ˈfɔɪ.zᵊn/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự đầy ắp, sự nhiều quá.
Tham khảo
sửa- "foison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fwa.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
foison /fwa.zɔ̃/ |
foison /fwa.zɔ̃/ |
foison gc /fwa.zɔ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự rất nhiều.
- Il y a foison de postulants — có quá nhiều người xin việc
- à foison — vô số, nhiều lắm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "foison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)