flyte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å flyte |
Hiện tại chỉ ngôi | flyter |
Quá khứ | flaut/fløt |
Động tính từ quá khứ | flytt |
Động tính từ hiện tại | — |
flyte
- Chảy (chất lỏng).
- Elva flyter ut i havet.
- å snakke et språk flytende — Nói sõi một ngôn ngữ.
- Nổi, trôi lềnh bềnh.
- Tre flyter.
- Bừa bãi, hỗn độn.
- Det flyter av papir på pulten.
- Du må ikke la klærne dine ligge og flyte.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) flytebrygge gc: Cầu tàu nổi.
Tham khảo
sửa- "flyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)