Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å flyte
Hiện tại chỉ ngôi flyter
Quá khứ flaut/fløt
Động tính từ quá khứ flytt
Động tính từ hiện tại

flyte

  1. Chảy (chất lỏng).
    Elva flyter ut i havet.
    å snakke et språk flytende — Nói sõi một ngôn ngữ.
  2. Nổi, trôi lềnh bềnh.
    Tre flyter.
  3. Bừa bãi, hỗn độn.
    Det flyter av papir på pulten.
    Du må ikke la klærne dine ligge og flyte.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa