flot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flot /flɔ/ |
flots /flɔ/ |
flot gđ /flɔ/
- Sóng, làn sóng.
- Flots de la mer — sóng biển
- Flot révolutionnaire — làn sóng cách mạng
- Nước triều lên.
- L’heure du flot — giờ triều lên
- Làn; đống, tràng, lô, đám đông.
- Flots de cheveux — làn tóc
- Un flot d’injures — một tràng chửi rủa
- Flot d’auditeurs — đám đông thính giả
- à flots; à grands flots — nhiều
- Le soleil entre à flots — ánh nắng rọi vào nhiều
- être à flot — nổi (tàu thuyền)+ đã hết khó khăn bế tắc
Tham khảo
sửa- "flot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)