Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
florist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɔr.ɪst/
Danh từ
sửa
florist
/ˈflɔr.ɪst/
Người
bán
hoa
,
hoa
thương
,
hoa cỏ
thương
,
tiểu
hoa
thương
.
Người
trồng
hoa
,
hoa
nông
.
Người
nghiên cứu
hoa
.
Tham khảo
sửa
"
florist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)