Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
florid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɔr.əd/
Tính từ
sửa
florid
/ˈflɔr.əd/
Đỏ ửng,
hồng hào
(da).
Sặc sỡ
, nhiều
màu sắc
.
Bóng bảy
,
hào nhoáng
.
Cầu
kỳ
,
hoa mỹ
.
a
florid
style
— văn cầu kỳ hoa mỹ
Tham khảo
sửa
"
florid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)