Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
florescence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flɔ.ˈrɛ.sᵊnts/
Danh từ
sửa
florescence
/flɔ.ˈrɛ.sᵊnts/
Sự
nở hoa
.
Mùa
ra
hoa
;
thời kỳ
ra
hoa
.
(
Nghĩa bóng
)
Thời kỳ
nở
rộ
,
thời kỳ
hưng thịnh
nhất
.
Tham khảo
sửa
"
florescence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)