floral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɔr.əl/
Tính từ
sửafloral /ˈflɔr.əl/
Tham khảo
sửa- "floral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɔ.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | floral /flɔ.ʁal/ |
floraux /flɔ.ʁɔ/ |
Giống cái | florale /flɔ.ʁal/ |
florales /flɔ.ʁal/ |
floral /flɔ.ʁal/
- Xem fleur
- Enveloppe —
- ', 'french', 'on')"florale.
- (Thực vật học) Bao.
- ','french','on')"hoa —
- Exposition florale — triển lãm hoa
Tham khảo
sửa- "floral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)