Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flinty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɪn.ti/
Tính từ
sửa
flinty
/ˈflɪn.ti/
Bằng
đá
lửa
;
có
đá
lửa
.
Như
đá
lửa
;
rắn
như
đá
lửa
.
(
Nghĩa bóng
)
Cứng
rắn
;
sắt
đá.
a
flinty
heart
— trái tim sắt đá
Tham khảo
sửa
"
flinty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)