Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fledgeling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
fledgeling
Chim
non
mới
ra ràng
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
non nớt
,
người
thiếu
kinh nghiệm
.
Tham khảo
sửa
"
fledgeling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)