Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɛdʒ/

Ngoại động từ

sửa

fledge ngoại động từ /ˈflɛdʒ/

  1. Nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay.
  2. Trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ).
  3. Gài tên vào (tên bắn... ).

Tham khảo

sửa