Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fledge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɛdʒ/
Ngoại động từ
sửa
fledge
ngoại động từ
/ˈflɛdʒ/
Nuôi
cho đủ
lông
đủ
cánh
để
bay
.
Trang trí
bằng
lông
;
lót
lông
(vào tổ).
Gài
tên
vào (tên bắn... ).
Tham khảo
sửa
"
fledge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)