Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flat-earther
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌflæt.ˈɜː.θɜː/
Danh từ
sửa
flat-earther
/ˌflæt.ˈɜː.θɜː/
Người
tin
là
quả đất
dẹt
.
Người
không
tin
vào
lý thuyết
khoa học
.
Tham khảo
sửa
"
flat-earther
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)