Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌflæ.dʒə.ˈlɛt/

Danh từ

sửa

flageolet /ˌflæ.dʒə.ˈlɛt/

  1. (Âm nhạc) Sáo dọc cổ.

Danh từ

sửa

flageolet /ˌflæ.dʒə.ˈlɛt/

  1. (Thực vật học) Đậu tây.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fla.ʒɔ.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flageolet
/fla.ʒɔ.lɛ/
flageolets
/fla.ʒɔ.lɛ/

flageolet /fla.ʒɔ.lɛ/

  1. (Âm nhạc) Sáo dọc cổ.
  2. (Nghĩa bóng, chân) Cẳng chân gầy, chân ống sậy.

Tham khảo

sửa