flageolet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌflæ.dʒə.ˈlɛt/
Danh từ
sửaflageolet /ˌflæ.dʒə.ˈlɛt/
Danh từ
sửaflageolet /ˌflæ.dʒə.ˈlɛt/
- (Thực vật học) Đậu tây.
Tham khảo
sửa- "flageolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fla.ʒɔ.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flageolet /fla.ʒɔ.lɛ/ |
flageolets /fla.ʒɔ.lɛ/ |
flageolet gđ /fla.ʒɔ.lɛ/
Tham khảo
sửa- "flageolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)