fishy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.ʃi/
Hoa Kỳ | [ˈfɪ.ʃi] |
Tính từ
sửafishy /ˈfɪ.ʃi/
- (Thuộc) Cá; có mùi cá.
- a fishy smell — mùi cá
- Như cá.
- fishy eye — mắt lờ đờ (như mắt cá)
- Nhiều cá, lắm cá.
- a fishy repast — bữa tiệc toàn cá
- (Từ lóng) Đáng nghi, mờ ám, ám muội.
- there's something fishy about it — có điều ám muội trong việc gì
Tham khảo
sửa- "fishy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)