Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɑɪf/

Danh từ

sửa

fishwife /.ˌwɑɪf/

  1. hàng .
  2. Mụ chua ngoa đanh đá.

Tham khảo

sửa