fiscal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪs.kəl/
Tính từ
sửafiscal /ˈfɪs.kəl/
Danh từ
sửafiscal /ˈfɪs.kəl/
Tham khảo
sửa- "fiscal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fis.kal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fiscal /fis.kal/ |
fiscaux /fis.kɔ/ |
Giống cái | fiscale /fis.kal/ |
fiscales /fis.kal/ |
fiscal /fis.kal/
- Xem fisc
- (Politique fiscale) Chính sách thuế khóa.
Tham khảo
sửa- "fiscal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)