Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công khố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
xo
˧˥
kəwŋ
˧˥
kʰo̰
˩˧
kəwŋ
˧˧
kʰo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
xo
˩˩
kəwŋ
˧˥˧
xo̰
˩˧
Danh từ
sửa
công khố
(
cũ
)
kho
cất
giữ
tiền bạc
của
nhà nước
.
Công quỹ
.
Tham khảo
sửa
Công khố,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam