Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈbrænd/

Danh từ sửa

fire-brand /ˈfɪ.ər.ˈbrænd/

  1. Củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở.
  2. Kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo.

Tham khảo sửa