Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪn.ri/

Danh từ

sửa

finery /ˈfɑɪn.ri/

  1. Quần áo lộng lẫy.
  2. Đồ trang trí loè loẹt.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính sang trọng, tính lịch sự.

Danh từ

sửa

finery /ˈfɑɪn.ri/

  1. (Kỹ thuật) luyện tinh.

Tham khảo

sửa