Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪɫ.ə.ˌtʃʊr/

Danh từ

sửa

filature /ˈfɪɫ.ə.ˌtʃʊr/

  1. Sự kéo sợi, sự xe chỉ.
  2. Máy kéo sợi.
  3. Xưởng kéo sợi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.la.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
filature
/fi.la.tyʁ/
filatures
/fi.la.tyʁ/

filature gc /fi.la.tyʁ/

  1. Sự kéo sợi.
  2. Nhà máy sợi.
  3. Sự theo dõi (người tình nghi).

Tham khảo

sửa