Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.lɑ̃d.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực filandreux
/fi.lɑ̃d.ʁø/
filandreux
/fi.lɑ̃d.ʁø/
Giống cái filandreuse
/fi.lɑ̃d.ʁøz/
filandreuses
/fi.lɑ̃d.ʁøz/

filandreux /fi.lɑ̃d.ʁø/

  1. nhiều thớ dai (thịt. ) nhiều (rau).
  2. Lằng nhằng.
    Explication filandreuse — lối giải thích lằng nhằng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa