Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.spli.sit/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực explicite
/ɛk.spli.sit/
explicites
/ɛk.spli.sit/
Giống cái explicite
/ɛk.spli.sit/
explicites
/ɛk.spli.sit/

explicite /ɛk.spli.sit/

  1. (Luật học, pháp lý) Ghi rõ.
    Clause explicite — điều khoản ghi rõ
  2. Rõ ràng.
    Fait explicite — sự việc rõ ràng
    Il a été très explicite sur ce point — anh ta đã phát biểu rất rõ về điểm này

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa