Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.si/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
concis
/kɔ̃.si/
concis
/kɔ̃.si/
Giống cái
concise
/kɔ̃.siz/
concise
/kɔ̃.siz/
concis
/kɔ̃.si/
Ngắn gọn
,
súc tích
.
Style
concis
— lời văn súc tích
Trái nghĩa
sửa
Diffus
,
long
,
prolixe
,
redondant
,
verbeux
Tham khảo
sửa
"
concis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)