Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
filage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
filage
/fi.laʒ/
filage
/fi.laʒ/
filage
gđ
/fi.laʒ/
(
Ngành dệt
)
Sự
xe
chỉ
,
sự
kéo
sợi
.
(
Kỹ thuật
)
Sự
kéo
nén
.
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
sự
tráo
bài
.
Tham khảo
sửa
"
filage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)