Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪf/

Danh từ

sửa

fife /ˈfɑɪf/

  1. Ống sáo, ống địch, ống tiêu.
  2. (Như) Fifer.

Động từ

sửa

fife /ˈfɑɪf/

  1. Thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu.

Tham khảo

sửa