Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fiddler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪ.dᵊ.lɜː/
Danh từ
sửa
fiddler
/ˈfɪ.dᵊ.lɜː/
(
Động vật học
)
Cua
uca
,
cua
kéo
đàn (cg fiddler crab).
Thành ngữ
sửa
if you dance you must pay the fiddler
: Muốn ăn
cá
phải
lội
nước
, muốn ăn
hét
phải
đào
giun
.
Tham khảo
sửa
"
fiddler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)