Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.dᵊ.lɜː/

Danh từ sửa

fiddler /ˈfɪ.dᵊ.lɜː/

  1. (Động vật học) Cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa