Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feudal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfjuː.dᵊl/
Nội động từ
sửa
feudal
nội động từ
/ˈfjuː.dᵊl/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Mang
mối
hận thù
,
mang
mối
cừu hận
,
mang
mối
thù
truyền kiếp
.
Tính từ
sửa
feudal
/ˈfjuː.dᵊl/
Phong kiến
.
feudal
system
— chế độ phong kiến
Tham khảo
sửa
"
feudal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)