Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfjuː.dᵊl/

Nội động từ

sửa

feudal nội động từ /ˈfjuː.dᵊl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp.

Tính từ

sửa

feudal /ˈfjuː.dᵊl/

  1. Phong kiến.
    feudal system — chế độ phong kiến

Tham khảo

sửa