Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cừu hận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
仇恨
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤w
˨˩
hə̰ʔn
˨˩
kɨw
˧˧
hə̰ŋ
˨˨
kɨw
˨˩
həŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨw
˧˧
hən
˨˨
kɨw
˧˧
hə̰n
˨˨
Động từ
sửa
cừu
hận
Căm thù
và
oán giận
.
Từ lâu hai dân tộc ấy vẫn
cừu hận
nhau.
Tham khảo
sửa
"
cừu hận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)