Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
festive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛs.tɪv/
Hoa Kỳ
[ˈfɛs.tɪv]
Tính từ
sửa
festive
/ˈfɛs.tɪv/
Thuộc
ngày lễ
,
thuộc
ngày hội
.
festive
holidday
— ngày hội
a
festive
season
— mùa hội
Vui
.
Thích
tiệc tùng
,
đình
đám
.
Tham khảo
sửa
"
festive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)