ferieår
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ferieår | ferieåret |
Số nhiều | ferieår | ferieåra, ferieårene |
ferieår gđ
- Thời gian được ấn định từ mồng một tháng năm đến ba mươi tháng tư để ấn định số ngày nghỉ hè trong năm.
Tham khảo
sửa- "ferieår", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)