fer
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fer /fɛʁ/ |
fers /fɛʁ/ |
fer gđ
- Sắt.
- Minerai de fer — quặng sắt
- Mũi sắt.
- Le fer d’une flèche — mũi sắt của cái tên
- Thanh sắt.
- Fer à T’' — thanh sắt (mặt sắt) hình T
- Bàn (chỉ một số vật bằng sắt).
- Fer à repasser — bàn là
- Fer de relieur — bàn ấn của thợ đóng sách
- Sắt móng (để đóng móng ngựa... ).
- Fer à cheval — sắt móng ngựa
- En fer à cheval — hình sắt móng ngựa
- Gươm, kiếm.
- Croiser le fer — đấu kiếm
- (Số nhiều, y học) ) cái cặp thai.
- (Số nhiều) Cùm, xiềng xích.
- Avoir les fers aux pieds — chân bị cùm
- âge du fer — (sử học) thời đại đồ sắt
- battre le fer pendant qu’il est chaud — xem battre
- bois de fer — gỗ thiết mộc
- de fer — khỏe, vạm vỡ
- Corps de fer — thân thể vạm vỡ+ bướng bỉnh, ngoan cố
- Tête de fer — đầu óc ngoan cố+ sắt đá
- Volonté de fer — ý chí sắt đá
- Discipline de fer — kỷ luật sắt
- Tomber les quatre fers en l’air — ngã chỏng gọng
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "fer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)