Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fenceless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛnts.ləs/
Tính từ
sửa
fenceless
/ˈfɛnts.ləs/
Không có
hàng rào
, không
rào
dậu
.
(
Thơ ca
)
Bỏ
ngõ
, không có
bảo vệ
, không
xây
thành đắp
luỹ
(thành).
Tham khảo
sửa
"
fenceless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)